Có 1 kết quả:

毛茶 máo chá ㄇㄠˊ ㄔㄚˊ

1/1

máo chá ㄇㄠˊ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unprocessed sun-dried tea leaves used to make black or green tea

Bình luận 0